Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charr




danh từ
số nhiều charrs
(động vật) cá hồi chấm hồng



charr
['t∫a:]
danh từ, số nhiều charrs
(động vật) cá hồi chấm hồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.