chilly ![](images/dict/c/chilly.gif)
chilly![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a chilly room | | căn buồng lạnh lẽo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạnh lùng, lạnh nhạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chilly manners | | cử chỉ lạnh nhạt | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) chilli |
/'tʃili/
tính từ
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh a chilly room căn buồng lạnh lẽo
ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
lạnh lùng, lạnh nhạt chilly manners cử chỉ lạnh nhạt
danh từ
(như) chilli
|
|