|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chip in
chip+in![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ chip | | ![](img/dict/809C2811.png) | chip in | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói xen vào | | ![](img/dict/633CF640.png) | góp tiền đánh bạc, góp vốn |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [chip in] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | each one help to pay for, everybody pay a little | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | We should chip in and buy Sadie a gift when she moves away. |
|
|
|
|