Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chordata




chordata
[kɔ:'deitə]
danh từ số nhiều
(động vật học) ngành dây sống


/kɔ:'deitə/

danh từ số nhiều
(động vật học) nghành dây sống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chordata"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.