Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
christ





christ
[kraist]
danh từ
Chúa Giê-su, Chúa cứu thế


/kraist/

danh từ
Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

Related search result for "christ"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.