churlishness
churlishness | ['t∫ə:li∫nis] |  | danh từ | |  | tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân | |  | tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy | |  | tính cáu kỉnh | |  | tính keo cú, tính bủn xỉn |
/'tʃə:liʃnis/
danh từ
tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân
tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy
tính cáu kỉnh
tính keo cú, tính bủn xỉn
|
|