|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churlishness
churlishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ə:li∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cáu kỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính keo cú, tính bủn xỉn |
/'tʃə:liʃnis/
danh từ
tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân
tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy
tính cáu kỉnh
tính keo cú, tính bủn xỉn
|
|
|
|