|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinematics
cinematics![](img/dict/02C013DD.png) | [,sini'mætiks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghệ thuật làm phim chiếu bóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá trình làm phim chiếu bóng |
/,sini'mætiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật làm phim chiếu bóng
quá trình làm phim chiếu bóng
|
|
|
|