Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinerarium




cinerarium
[,sinə'reəriəm]
danh từ, số nhiều cineraria
nơi để lư đựng tro hoả táng


/,sinə'reəriəm/

danh từ, số nhiều cineraria
nơi để lư đựng tro hoả táng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.