Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circlet




circlet
['sə:klit]
danh từ
vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến


/'sə:klit/

danh từ
vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến

Related search result for "circlet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.