Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumstantiate




circumstantiate
[,sə:kəm'stæn∫ieit]
ngoại động từ
xác minh bằng những chi tiết
tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết


/,sə:kəm'stænʃieit/

ngoại động từ
xác minh bằng những chi tiết
tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.