|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classmate
danh từ
bạn cùng lớp
classmate![](img/dict/02C013DD.png) | ['klɑ:smeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đã hoặc đang học cùng một lớp với mình ở trường; bạn cùng lớp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | We were class-mates at primary school | | Chúng tôi đã là bạn cùng lớp ở trường tiểu học |
|
|
|
|