| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  classmate 
 
 
 
 
  danh từ 
  bạn cùng  lớp 
 
 
 
  classmate |  | ['klɑ:smeit] |  |  | danh từ |  |  |  | người đã hoặc đang học cùng một lớp với mình ở trường; bạn cùng lớp |  |  |  | We were class-mates at primary school |  |  | Chúng tôi đã là bạn cùng lớp ở trường tiểu học | 
 
 
 |  |  
		|  |  |