Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clove




clove
[klouv]
danh từ
(thực vật học) cây đinh hương
đinh hương
(thực vật học) nhánh (hành tỏi)
thời quá khứ của cleave


/klouv/

danh từ
(thực vật học) cây đinh hương
đinh hương
(thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)

thời quá khứ của cleave

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.