Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockerel





cockerel
['kɔkərəl]
danh từ
gà trống non
đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau


/'kɔkərəl/

danh từ
gà trống non
đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.