cockney
cockney | ['kɔkni] |  | danh từ | |  | người ở khu đông Luân-đôn | |  | giọng khu đông Luân-đôn | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị |  | tính từ | |  | có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn | |  | cockney accent | | giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh) |
/'kɔkni/
danh từ
người ở khu đông Luân-đôn
giọng khu đông Luân-đôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị
tính từ
có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn cockney accent giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh)
|
|