Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coercible




coercible
[kou'ə:sibl]
tính từ
có thể ép buộc
có thể chịu ép được (khí, hơi)


/kou'ə:sibl/

tính từ
có thể ép buộc
có thể chịu ép được (khí, hơi)

Related search result for "coercible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.