Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cognizable




cognizable
['kɔgnizəbl]
tính từ
(triết học) có thể nhận thức được
(pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án


/'kɔgnizəbl/

tính từ
(triết học) có thể nhận thức được
(pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cognizable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.