Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colinear




tính từ
(toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến
có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính



colinear
[kou'liniə]
tính từ
(toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến
có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.