Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colonnaded




tính từ
có hàng cột, có dãy cột



colonnaded
[,kɔlə'neidid]
tính từ
có hàng cột, có dãy cột


Related search result for "colonnaded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.