![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mju:njən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (communion with somebody / something) tình trạng chia sẻ hoặc trao đổi tâm tư tình cảm; sự đồng cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | poets who are in communion with nature |
| những nhà thơ đồng cảm với thiên nhiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the communion of the faithful |
| nhóm những người sùng tín |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) lễ kỷ niệm bữa ăn tối của Chúa; lễ ban thánh thể ((cũng) Holy Communion) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Communion wine |
| rượu Lễ ban thánh thể |