Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communiqué




communiqué
[kə'mju:nikei]
danh từ
thông cáo
a joint communiqué
thông cáo chung


/kə'mju:nikei/

danh từ
thông cáo
a joint communiqué thông cáo chung

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.