![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pouz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | soạn (bản nhạc, bài văn, bài thơ....); sáng tác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to compose a piece of music |
| sáng tác một bản nhạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to compose a poem |
| làm một bài thơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm composing a leading article |
| Tôi đang soạn một bài xã luận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về các thành phần) tạo nên một tổng thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the short scenes that compose the play |
| những màn ngắn tạo thành vở kịch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiềm chế bản thân/cái gì; trấn tĩnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to compose one's thoughts |
| kiềm chế những ý nghĩ của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | compose yourself! |
| anh hãy bình tĩnh lại! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp (chữ in) theo trật tự để cho ra các từ, đoạn, trang....; xếp chữ |