Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concuss




concuss
[kən'kʌs]
ngoại động từ
lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động
đe doạ, doạ nạt, hăm doạ


/kən'kʌs/

ngoại động từ
lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động
đe doạ, doạ nạt, hăm doạ

Related search result for "concuss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.