|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conduction
conduction | [kən'dʌk∫n] | | danh từ | | | (vật lý) sự dẫn; tính dẫn | | | độ dẫn (nhiệt điện) |
(Tech) sự truyền dẫn
sự truyền, sự dẫn c. of heat vt. độ dẫn nhiệt
/kən'dʌkʃn/
danh từ (vật lý) sự dẫn; tính dẫn độ dẫn (nhiệt điện)
|
|
|
|