confused ![](images/dict/c/confused.gif)
confused![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'fju:zd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bối rối, lúng túng, ngượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the boy looks confused when he sees his parents at the door of his classroom | | thằng bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ nó ở cửa phòng học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lộn xộn, không rõ ràng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a confused account of what happened | | một sự tường thuật lộn xộn những việc đã xảy ra |
/kən'fju:zd/
danh từ
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
mơ hồ
bối rối, ngượng confused answer câu trả lời bối rối
|
|