|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congeniality
congeniality | [kən,dʒi:ni'æliti] | | Cách viết khác: | | congenialness | | [kən'dʒi:njəlnis] | | danh từ | | | sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc |
/kən,dʤi:ni'æliti/ (congenialness) /kən'dʤi:njəlnis/
danh từ sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc
|
|
|
|