Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congeniality




congeniality
[kən,dʒi:ni'æliti]
Cách viết khác:
congenialness
[kən'dʒi:njəlnis]
danh từ
sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc


/kən,dʤi:ni'æliti/ (congenialness) /kən'dʤi:njəlnis/

danh từ
sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.