|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congregate
congregate![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔηgrigeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to congregate troops | | tập hợp quân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu nhập, thu nhặt, thu góp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to congregate documents | | thu góp tài liệu |
/'kɔɳgrigeit/
động từ
tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị to congregate troops tập hợp quân
thu nhập, thu nhặt, thu góp to congregate documents thu góp tài liệu
|
|
|
|