|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conspue
conspue![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'spju:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...) |
/kən'spju:/
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ
phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)
|
|
Related search result for "conspue"
|
|