constancy
constancy![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnstənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bền lòng, tính kiên trì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất biến, sự không thay đổi |
tính không đổi
c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong
/'kɔnstənsi/
danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
sự bất biến, sự không thay đổi
|
|