|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contextual
contextual![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔn'tekst∫uəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo ngữ cảnh; theo bối cảnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | contextual search | | (tin học) sự tìm kiếm theo ngữ cảnh |
/kɔn'tekstjuəl/
tính từ
(thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn the contextual method of showing the meaning of a word phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh
|
|
|
|