![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'ven∫ənl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quy ước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo tập quán, theo tục lệ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the conventional type of the car |
| kiểu ô tô thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conventional bombs (weapons) |
| bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conventional warfare |
| chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghệ thuật) theo lối cổ truyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conventional art |
| nghệ thuật theo lối cổ truyền |