conversion
conversion![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'və:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổi (ý kiến, (tôn giáo), đảng...); sự cải tâm, sự cải tính, sự cải tà quy chánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổi, sự chuyển biến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the conversion of water into ice | | sự chuyển biến nước thành băng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đảo ngược, sự đổi chỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lôgíc sự chuyển hoán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tài chính) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu... thành những loại khác) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự chuyển mặt trận |
(Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
code ự biển đổi mã
data c. sự biển đổi các số liệu
digital c. sự biển đổi chữ số
|
|