Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conviviality




conviviality
[kən,vivi'æliti]
danh từ
thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ
sự vui vẻ
(số nhiều) yến tiệc


/kən,vivi'æliti/

danh từ
thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ
sự vui vẻ
(số nhiều) yến tiệc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conviviality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.