copy
copy | ['kɔpi] | | danh từ | | | bản sao, bản chép lại | | | certified copy | | bản sao chính thức | | | certified true copy | | bản sao đúng nguyên văn | | | to make a copy of a deed | | sao một chứng từ | | | sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng | | | bản, cuộn (sách); số (báo) | | | (ngành in) bản thảo, bản in | | | đề tài để viết (báo) | | | this event will make good copy | | sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo | | | kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ) | | | fair (clean) copy | | | bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in | | | rough (foul) copy | | | bản nháp | | động từ | | | sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng | | | to copy a letter | | sao lại một bức thư | | | to copy out a passage from a book | | chép lại một đoạn trong sách | | | to copy someone | | bắt chước ai, làm theo ai | | | to copy someone's walk | | bắt chước dáng đi của người nào | | | quay cóp |
(Tech) bản sao; một tờ, một cuốn; nguyên cảo (để in); sao chép (d); sao chép (đ)
bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt chước
/'kɔpi/
danh từ bản sao, bản chép lại certified copy bản sao chính thức certified true copy bản sao đúng nguyên văn to make a copy of a deed sao một chứng từ sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng bản, cuộn (sách); số (báo) (ngành in) bản thảo, bản in đề tài để viết (báo) this event will make good copy sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ) !fair (clean) copy bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in !rough (foul) copy bản nháp
động từ sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng to copy a letter sao lại một bức thư to copy out a passage from a book chép lại một đoạn trong sách to copy someone bắt chước ai, làm theo ai to copy someone's walk bắt chước dáng đi của người nào quay cóp
|
|