Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordage




cordage
['kɔ:didʒ]
danh từ
(hàng hải) thừng chão


/'kɔ:didʤ/

danh từ
(hàng hải) thừng chão

Related search result for "cordage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.