Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordwood





danh từ
gỗ chồng thành khối để đốt



cordwood
['kɔ:dwud]
danh từ
gỗ chồng thành khối để đốt


Related search result for "cordwood"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.