Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correlativeness




correlativeness
[kɔ'relətivnis]
danh từ
sự có tương quan
sự giống nhau, sự tương tự


/kɔ'relətivnis/

danh từ
sự có tương quan
sự giống nhau, sự tương tự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.