Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmetic surgery




cosmetic+surgery
thành ngữ cosmetic
cosmetic surgery
phẫu thuật để làm đẹp (chứ không phải để trị bệnh); giải phẫu thẩm mỹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.