Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
costmary




danh từ
loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm



costmary
['kɔst,meri]
danh từ
loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "costmary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.