|  cough 
  
 
 
 
 
  cough |  | [kɔf] |  |  | danh từ |  |  |  | chứng ho; sự ho; tiếng ho |  |  |  | to have a bad cough |  |  | bị ho nặng |  |  |  | churchyard cough |  |  |  | (xem) churchyard |  |  |  | to give a [slight] cough |  |  |  | đằng hắng |  |  | nội động từ |  |  |  | ho |  |  |  | to cough down |  |  |  | ho ầm lên để át lời (ai) |  |  |  | to cough the speaker down |  |  | ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi |  |  |  | to cough out (up) |  |  |  | vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra |  |  |  | (từ lóng) phun ra, nhả ra |  |  |  | to cough out (up) money |  |  | nhả tiền ra | 
 
 
  /kɔf/ 
 
  danh từ 
  chứng ho; sự ho; tiếng ho 
  to have a bad cough  bị ho nặng !churchyard cough 
  (xem) churchyard !to give a [slight] cough 
  đằng hắng 
 
  nội động từ 
  ho !to cough down 
  ho ầm lên để át lời (ai) 
  to cough the speaker down  ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi !to cough out (up) 
  vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra 
  (từ lóng) phun ra, nhả ra 
  to cough out (up) money  nhả tiền ra 
 
 |  |