Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coven




danh từ
tổ chức của các mụ phù thủy



coven
['kʌvn]
danh từ
tổ chức của các mụ phù thủy


Related search result for "coven"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.