cowardice
cowardice | ['kauədis] |  | danh từ | |  | tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát | |  | moral cowardice | |  | tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành |
/'kauədis/
danh từ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát !moral cowardice
tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
|
|