Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cowboy





danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí



cowboy
['kaubɔi]
danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.