Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creaseless




creaseless
['kri:slis]
tính từ
(nói về vải) không nhàu, không có nếp gấp


/'kri:slis/

tính từ
không nhàu (vải...), không có nếp gấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.