creepy
creepy![](img/dict/02C013DD.png) | ['kri:pi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel creepy | | rùng mình sởn gáy |
/'kri:pi/
tính từ
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc to feel creepy rùng mình sởn gáy
bò, leo
|
|