Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cribriform




cribriform
['kribrifɔ:m]
tính từ
(sinh vật học) có lỗ rây


/'kribrifɔ:m/

tính từ
(sinh vật học) có lỗ rây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.