Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
criollo




danh từ
số nhiều criollos
người sinh và sống ở Nam Mỹ (đặc biệt gốc Tây Ban Nha)
giống ngựa ở Ac-hen-ti-na



criollo
[kri'ouljou]
danh từ, số nhiều criollos
người sinh và sống ở Nam Mỹ (đặc biệt gốc Tây Ban Nha)
giống ngựa ở Ac-hen-ti-na


Related search result for "criollo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.