Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croup




croup
[kru:p]
Cách viết khác:
croupe
[kru:p]
danh từ
(y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
mông (ngựa)


/kru:p/ (croupe) /kru:p/

danh từ
(y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
mông (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "croup"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.