Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cullis




danh từ
(kiến trúc) vữa lòng

danh từước hầm thịt
máng nước mưa



cullis
['kʌlis]
danh từ
(kiến trúc) vữa lòng
nước hầm thịt
máng nước mưa


Related search result for "cullis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.