Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curable




curable
['kjuərəbl]
tính từ
chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)


/'kjuərəbl/

tính từ
chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)

Related search result for "curable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.