curry
curry | ['kʌri] | | danh từ | | | bột ca ri | | | món ca ri | | ngoại động từ | | | nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn) | | | curried chicken | | món gà nấu ca ri | | | chải lông (cho ngựa) | | | sang sửa (da thuộc) | | | đánh đập, hành hạ (ai) | | | to curry favour with somebody | | | nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ |
/'kʌri/
danh từ bột ca ri món ca ri
ngoại động từ nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn) curried chicken món gà nấu ca ri
ngoại động từ chải lông (cho ngựa) sang sưa (da thuộc) đánh đập, hành hạ (ai) !to curry favour with somebody nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
|
|